Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10
Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10
FOB
Phương thức vận chuyển:
Chuyển phát nhanh, Vận tải đường biển
Chi tiết sản phẩm
Câu hỏi thường gặp
Thông tin cần thiết
Phương thức vận chuyển:Chuyển phát nhanh, Vận tải đường biển
Mô tả sản phẩm

项目(project

室内(indoor

像素间距(mm) Pixel spacing (mm)

P2.5

P3.0

P4

P5

P6

P8

P10

2.5 

3.0 

10 

模块尺寸(MODULE SIZE

320*160    

模块分辨率(点) Module resolution (points)

128*64

104*52

80*40

64*32

32*32

40*20

32*16

像素密度(点/m2 Pixel density (dots/m2)

160000

105625

62500

40000

27777

15625

10000

能源消耗水平(Energy consumption level

一级 Level 1

电源电压(V Power supply voltage (V)

≥4.2                ≥4.5     

亮度(cd/m² Brightness (cd/m ²)

500~600

色温(K) Nhiệt độ màu (K)

3000~12000可调

对比度 tỷ lệ tương phản

≥50001

驱动IC Drive IC

节能高刷新率PWM-SS Energy saving high refresh rate PWM-SS

灰度(位) Grayscale (bit)

12-13可调节

刷新率(Hz Refresh rate (Hz)

≥3480

寿命 tuổi thọ

100000小时 100000 hours


Chi tiết sản phẩm
Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10Module hiển thị LED ngoài trời đủ màu P2.5, P3.0, P4, P5, P6, P8, P10
WhatsApp